CÂY DẦU RÁI

CÂY DẦU RÁI

Công ty TNHH Hoàng Lam

22

Công ty TNHH Hoàng Lam

22

Cây dầu rái, có tên khoa học là Ricinus communis, là một loại câ thân thảo đa năm thuộc họ Euphorbiaceae. Cây có nguồn gốc từ Đông Phi nhưng hiện nay được trồng rộng rãi trên toàn thế giới vì giá trị kinh tế và công dụng của nó.

I.Giới thiệu

Cây dầu rái có chiều cao thường từ 1-3 mét, nhưng cũng có thể cao hơn 10 mét trong điều kiện lý tưởng. Cây có lá xanh đậm và quả màu xám hay màu đỏ (tùy thuộc vào giống cây). Quả củay chứa các hạt được sử dụng để chiết xuất dầu castor - một loại dầu tự nhiên với nhiều công dụng.

Cây Dầu Rái

II. Nguồn gốc và xuất xứ

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) có nguồn gốc xuất xứ từ các nước Đông Nam Á, bao gồm:

  • Việt Nam:Cây dầu rái phân bố rộng rãi ở các tỉnh miền Nam, đặc biệt là các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ.
  • Lào:Cây dầu rái được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới ẩm ở Lào, đặc biệt là ở các tỉnh miền nam.
  • Campuchia:Cây dầu rái là một trong những loài cây gỗ quan trọng ở Campuchia, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất, nhạc cụ và các sản phẩm khác.
  • Thái Lan:Cây dầu rái được trồng phổ biến ở các khu vực rừng nhiệt đới ẩm ở Thái Lan, đặc biệt là ở các tỉnh phía nam.
  • Myanmar:Cây dầu rái là một trong những loài cây gỗ quý hiếm ở Myanmar, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp và các sản phẩm khác.
  • Malaysia:Cây dầu rái được trồng ở các khu vực rừng nhiệt đới ẩm ở Malaysia, đặc biệt là ở các bang phía tây.
  • Indonesia:Cây dầu rái được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới ẩm trên các đảo Sumatra, Kalimantan và Java.

III. Giá trị và công dụng của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) là một loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao và mang lại nhiều lợi ích cho con người. Cây được phân bố rộng rãi ở các khu rừng nhiệt đới ẩm Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.

1. Giá trị kinh tế:

  • Gỗ:Gỗ dầu rái có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Đây là loại gỗ quý hiếm, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà... Gỗ dầu rái có giá trị kinh tế cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người trồng.
  • Nhựa:Nhựa cây dầu rái có tính chất chống thấm nước, chống mối mọt tốt. Nhựa được sử dụng để làm sơn, vẹt, dầu bóng... Nhựa cây dầu rái cũng có giá trị kinh tế cao, được thu hoạch từ vỏ cây.
  • Hạt:Hạt cây dầu rái có thể ép lấy dầu để sử dụng trong công nghiệp và y học. Dầu cây dầu rái có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm đẹp da...

Hình ảnh về Hạt cây dầu rái        

Hạt cây dầu rái

2. Công dụng khác:

  • Cây cảnh: Cây dầu rái có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Cây dầu rái cũng có tác dụng thanh lọc không khí, giảm ô nhiễm môi trường.
  • Cây thuốc: Vỏ cây, lá, hoa có tác dụng chữa trị một số bệnh như: cảm cúm, đau đầu, tiêu hóa, da liễu... Cây dầu rái được sử dụng trong y học dân gian từ lâu đời và có hiệu quả nhất định.
  • Cây phủ xanh đất trống đồi trọc: Cây dầu rái có khả năng sinh trưởng nhanh, thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây được trồng để phủ xanh đất trống đồi trọc, góp phần bảo vệ môi trường.

3. Lợi ích về mặt sinh thái:

  • Cây dầu rái góp phần điều hòa khí hậu, giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • Cây dầu rái góp phần bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất.
  • Cây dầu rái tạo môi trường sống cho các loài động thực vật.

Kết luận:

Cây dầu rái là một loại cây quý hiếm, mang lại nhiều giá trị về kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc trồng và phát triển cây dầu rái góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

IV. Tiềm năng thị trường của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) là một loại cây gỗ quý hiếm, mang lại nhiều lợi ích cho con người và có tiềm năng thị trường rất lớn.

1. Nhu cầu thị trường:

  • Nhu cầu về gỗ: Nhu cầu về gỗ dầu rái trên thị trường trong nước và quốc tế ngày càng tăng cao do những ưu điểm vượt trội của loại gỗ này như: màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Gỗ dầu rái được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà...
  • Nhu cầu về nhựa: Nhựa cây dầu rái có tính chất chống thấm nước, chống mối mọt tốt. Nhựa được sử dụng để làm sơn, vẹt, dầu bóng... Nhu cầu về nhựa cây dầu rái ngày càng tăng cao trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Nhu cầu về hạt: Hạt cây dầu rái có thể ép lấy dầu để sử dụng trong công nghiệp và y học. Dầu cây dầu rái có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm đẹp da... Nhu cầu về hạt cây dầu rái ngày càng tăng cao trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm.
  • Nhu cầu về cây cảnh: Cây dầu rái có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Nhu cầu về cây cảnh dầu rái ngày càng tăng cao ở các khu đô thị, khu dân cư.

2. Lợi thế cạnh tranh:

  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Cây dầu rái có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 7-10 năm có thể khai thác gỗ. Đây là lợi thế cạnh tranh so với các loại cây lâm nghiệp khác có chu kỳ sinh trưởng dài hơn.
  • Khả năng thích nghi rộng: Cây dầu rái có khả năng thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Nam.
  • Dễ trồng và chăm sóc: Cây dầu rái tương đối dễ trồng và chăm sóc, ít sâu bệnh hại. Cây có thể chịu được hạn hán và ít tốn công chăm sóc.

3. Thách thức:

  • Diện tích trồng còn hạn chế: Diện tích trồng cây dầu rái hiện nay còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao.
  • Thiếu hụt nguồn nguyên liệu: Nhu cầu về gỗ dầu rái ngày càng tăng cao, trong khi nguồn nguyên liệu còn hạn chế do diện tích trồng cây còn ít.
  • Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều: Chất lượng sản phẩm gỗ dầu rái trên thị trường còn chưa đồng đều do một số chủ vườn chưa áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc khoa học.
  • Chế biến và bảo quản sản phẩm: Cần đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản gỗ dầu rái để nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.

4. Giải pháp:

  • Mở rộng diện tích trồng: Cần khuyến khích người dân trồng cây dầu rái bằng các chính sách ưu đãi về giá giống, hỗ trợ kỹ thuật trồng và chăm sóc.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Cần áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, chế biến và bảo quản gỗ dầu rái để nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Phát triển thị trường: Cần đẩy mạnh quảng bá sản phẩm gỗ dầu rái ra thị trường trong nước và quốc tế.

5. Kết luận:

Cây dầu rái có tiềm năng thị trường rất lớn với nhiều lợi ích kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc phát triển cây dầu rái góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Ngoài ra, một số tiềm năng khác của thị trường cây dầu rái:

  • Thị trường than sinh học: Cây dầu rái có thể tận dụng làm nguyên liệu sản xuất than sinh học, đây là nguồn năng lượng tái tạo đang được quan tâm.
  • Thị trường giấy: Vỏ cây dầu rái có thể sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy.
  • Thị trường xuất khẩu: Gỗ dầu rái và các sản phẩm từ cây dầu rái có tiềm năng xuất khẩu sang các thị

V. Một số giống cây dầu rái tiêu biểu tại Việt Nam:

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số giống cây dầu rái tiêu biểu được trồng phổ biến ở Việt Nam:

1. Dầu rái ta (Dipterocarpus alatus Roxb.):

  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái bản địa, được trồng từ lâu đời ở Việt Nam.
    • Cây có thân cao, tán rộng, lá kép lông chim.
    • Gỗ có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt.
    • Cây dầu rái ta có khả năng thích nghi rộng, dễ trồng và chăm sóc.
  • Ưu điểm:
    • Sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao.
    • Gỗ có chất lượng tốt, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Cây dễ bị sâu bệnh hại, đặc biệt là bệnh đốm lá.
    • Gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ nếu không được xử lý kỹ trước khi sử dụng.

2. Dầu rái Indo (Dipterocarpus alatus var. sempervirens):

  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái có nguồn gốc từ Indonesia.
    • Cây có lá xanh quanh năm, rụng ít lá hơn dầu rái ta.
    • Gỗ có màu vàng sáng, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng hơn dầu rái ta.
    • Cây dầu rái Indo có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại hơn dầu rái ta.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây ít rụng lá, tạo cảnh quan đẹp quanh năm.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn dầu rái ta.
    • Cây cần nhiều nước hơn dầu rái ta.

3. Dầu rái đào (Dipterocarpus alatus var. persica):

  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái có nguồn gốc từ Iran.
    • Cây có hoa màu hồng đào, nở rộ vào mùa xuân.
    • Gỗ có màu vàng cam, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng.
    • Cây dầu rái đào có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây có hoa đẹp, tạo cảnh quan ấn tượng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn dầu rái ta và dầu rái Indo.
    • Cây cần nhiều nước hơn dầu rái ta.

4. Dầu rái lai:

  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái được lai tạo giữa các giống dầu rái khác nhau.
    • Cây có thể mang những đặc điểm ưu việt của nhiều giống dầu rái khác nhau.
    • Cây dầu rái lai có khả năng sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt.
  • Ưu điểm:
    • Tùy theo giống lai mà có thể có những ưu điểm khác nhau như: sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt, ít sâu bệnh hại, chịu hạn tốt...
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cây giống cao hơn so với các giống dầu rái khác.
    • Cần có kỹ thuật chăm sóc đặc biệt để đảm bảo cây phát triển tốt.

Ngoài ra, còn có một số giống dầu rái khác được trồng ở Việt Nam như dầu rái Ấn Độ, dầu rái Trung Quốc, dầu rái Thái Lan... Mỗi giống dầu rái đều có những đặc điểm và ưu

VI. Đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

1. Hình thái:

  • Cây dầu rái là cây gỗ lớn, có thể cao tới 30 - 40m, đường kính thân đạt 80 - 100cm.
  • Vỏ cây màu xám trắng, bong thành từng mảng nhỏ.
  • Lá kép lông chim, 2 - 3 lần lẻ, mọc so le, mép lá nguyên.
  • Hoa xoan nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm tụ tán to, nở rộ vào mùa xuân.
  • Quả hình cánh dơi, có 5 cánh, màu nâu khi chín, hạt có cánh.

2. Sinh trưởng:

  • Cây dầu rái có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 7-10 năm có thể khai thác gỗ.
  • Cây có khả năng thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Nam.
  • Cây dầu rái chịu được hạn, ít sâu bệnh hại, có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng.

3. Phát triển:

  • Cây dầu rái có chu kỳ sinh trưởng dài, khoảng 30 - 40 năm.
  • Cây có khả năng tái sinh tốt bằng hạt và chồi. Hạt dầu rái nảy mầm dễ dàng, tỷ lệ sống cao. Cây dầu rái cũng có thể tái sinh bằng chồi gốc, chồi mầm.

4. Yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển:

  • Ánh sáng: Cây dầu rái là cây ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để sinh trưởng và phát triển tốt.
  • Nước: Cây dầu rái chịu được hạn, tuy nhiên cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Đất: Cây dầu rái có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Phân bón: Cần bón phân cho cây dầu rái định kỳ, 2 - 3 lần/năm. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK để bón cho cây.
  • Sâu bệnh hại: Cây dầu rái có thể bị một số sâu bệnh hại tấn công như: sâu ăn lá, sâu đục thân, bệnh nấm... Cần áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời để bảo vệ cây.

5. Một số lưu ý khi trồng và chăm sóc cây dầu rái:

  • Cần chọn giống dầu rái tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của khu vực trồng.
  • Cần chuẩn bị đất kỹ trước khi trồng cây.
  • Cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Cần bón phân cho cây định kỳ, 2 - 3 lần/năm.
  • Cần cắt tỉa cành nhánh tạo tán cho cây định kỳ.
  • Cần phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời.

VII. Kỹ thuật canh tác cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

1. Chuẩn bị giống:

  • Cây dầu rái có thể trồng bằng hạt hoặc cây con.
  • Trồng bằng hạt:
    • Chọn hạt to, chắc mẩy, không bị sâu bệnh.
    • Ngâm hạt trong nước ấm 24 giờ trước khi gieo.
    • Gieo hạt vào bầu hoặc luống gieo đã chuẩn bị sẵn.
    • Che phủ hạt bằng lớp đất mỏng và tưới nước giữ ẩm cho hạt.
    • Hạt nảy mầm sau 10 - 15 ngày.
  • Trồng bằng cây con:
    • Chọn cây con khỏe mạnh, không bị sâu bệnh.
    • Cây con có chiều cao khoảng 30 - 50cm.
    • Bứng cây con cẩn thận, không làm đứt rễ.
    • Trồng cây con vào hố đã chuẩn bị sẵn.
    • Lấp đất xung quanh gốc cây và tưới nước giữ ẩm cho cây.

2. Chuẩn bị đất:

  • Cây dầu rái có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Cần cày bừa đất kỹ, dọn sạch cỏ rác và tàn dư thực vật.
  • Bón lót phân chuồng hoai mục hoặc phân bón NPK cho đất.
  • Lên luống hoặc đào hố trồng cây.

3. Kỹ thuật trồng:

  • Thời vụ trồng: Cây dầu rái nên trồng vào đầu mùa mưa (tháng 5 - tháng 7).
  • Mật độ trồng: Mật độ trồng tùy thuộc vào điều kiện cụ thể, thông thường là 800 - 1000 cây/ha.
  • Cách trồng:
    • Đào hố trồng cây có kích thước 50 x 50 x 50cm.
    • Bón lót phân chuồng hoai mục hoặc phân bón NPK vào hố trồng.
    • Đặt cây con vào hố trồng, lấp đất xung quanh gốc cây và nén chặt.
    • Tưới nước giữ ẩm cho cây.

4. Chăm sóc:

  • Tưới nước: Cây dầu rái cần tưới nước đầy đủ, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô. Nên tưới nước vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối.
  • Bón phân: Cần bón phân cho cây định kỳ, 2 - 3 lần/năm. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK để bón cho cây.
  • Cắt tỉa cành nhánh: Cần cắt tỉa cành nhánh tạo tán cho cây định kỳ để cây phát triển tốt và cho năng suất cao.
  • Phòng trừ sâu bệnh hại: Cây dầu rái có thể bị một số sâu bệnh hại tấn công như: sâu ăn lá, sâu đục thân, bệnh nấm... Cần áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời để bảo vệ cây.

5. Thu hoạch:

  • Cây dầu rái có thể khai thác gỗ sau 30 - 40 năm trồng.
  • Cần thu hoạch gỗ vào mùa khô để tránh gỗ bị mốc, nấm.
  • Cần sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để khai thác gỗ để tránh làm tổn thương cây.

Lưu ý:

  • Cần tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ môi trường khi trồng và chăm sóc cây dầu rái.
  • Cần khai thác gỗ hợp lý, có kế hoạch trồng rừng thay thế để đảm bảo cân bằng sinh thái.

VIII. Tình hình sâu bệnh và biện pháp loại trừ của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái là một loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao, được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, cây dầu rái cũng là đối tượng của nhiều loại sâu bệnh gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng gỗ.

1. Các loại sâu bệnh hại chính trên cây dầu rái:

  • Sâu ăn lá:
    • Sâu ăn lá dầu rái (Antheraea frithi Moore): Đây là loại sâu hại phổ biến nhất trên cây dầu rái, thường gây hại vào mùa xuân và mùa thu. Sâu non ăn lá non, đọt non, làm ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.
    • Sâu khoang (Helicoverpa armigera): Sâu khoang ăn lá, hoa và quả dầu rái, gây hại nặng trong giai đoạn cây ra hoa kết trái.
    • Sâu xanh (Plutella xylostella): Sâu xanh ăn lá non, đọt non, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển.
  • Sâu đục thân:
    • Sâu đục thân dầu rái (Zeuzera coffeae): Sâu đục thân dầu rái gây hại nặng trên cành, nhánh và thân cây. Sâu đục ruột, làm cành nhánh bị gãy, chết, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
    • Xén tóc dầu rái (Zeugophora scutellaris): Xén tóc dầu rái đục thân, cành, nhánh, gây hại nặng trong mùa mưa.
  • Bệnh nấm:
    • Bệnh nấm lá dầu rái (Cercospora azadirachtae): Bệnh gây hại trên lá, tạo ra các đốm nâu, làm lá rụng sớm, ảnh hưởng đến quang hợp của cây.
    • Bệnh thối rễ dầu rái (Fusarium solani): Bệnh gây hại trên bộ rễ, làm cây thối rễ, chết nhanh.
    • Bệnh đốm đen dầu rái (Glomerella cingulata): Bệnh gây hại trên cành, nhánh, lá, quả, tạo ra các đốm đen, ảnh hưởng đến chất lượng gỗ và quả.

2. Biện pháp loại trừ:

  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Chọn giống dầu rái khoẻ mạnh, ít bị sâu bệnh hại.
    • Trồng cây với mật độ hợp lý, tạo điều kiện thông thoáng cho cây.
    • Bón phân cân đối, hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều.
    • Vệ sinh vườn tược thường xuyên, thu gom và tiêu huỷ cành lá, quả bị bệnh.
    • Tưới nước hợp lý, tránh tưới nước vào buổi tối muộn.
    • Sử dụng các chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • Biện pháp thủ công:
    • Thu gom và tiêu huỷ sâu, nhộng, trứng của sâu hại.
    • Cắt tỉa cành nhánh bị sâu bệnh hại.
  • Biện pháp hóa học:
    • Sử dụng các loại thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm có hiệu quả cao để phun trừ sâu bệnh hại theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa là chính để hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm.
  • Khi sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo an toàn cho người và môi trường.
Hình ảnh cây dầu rái ở vườn ươm Bách Khoa (Công ty Hoàng Lam) 
Cây dầu rái - Cây Xanh Gia Phạm

Chia sẻ:

liên hệ với chúng tôi
Vui lòng điền đầy đủ thông tin theo những dữ liệu bên dưới, để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn sớm nhất.
đối tác - khách hàng
Hoàng Lam cam kết sản phẩm dịch vụ của mình sẽ tăng giá trị tài sản cho chủ đầu tư bằng giải pháp cảnh quan trọn gói, độc đáo - duy nhất với tiến độ vượt trội.